Tham Số Giao dịch Hợp đồng

Giới hạn vị thế

SAFEX áp dụng các giới hạn đòn bẩy và vị thế khác nhau tùy thuộc vào biến động giá và tính thanh khoản của tài sản cơ sở để quản lý rủi ro. Những giới hạn này nhằm đảm bảo sự ổn định của thị trường và công bằng trong giao dịch.

Lời khuyên quan trọng

Quản lý rủi ro: Các nhà giao dịch khi chọn mức đòn bẩy, cần xem xét kỹ lưỡng rủi ro thị trường và khả năng chịu đựng rủi ro của bản thân. Giao dịch với đòn bẩy cao có thể mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao.

Kiểm tra định kỳ: Khuyến nghị kiểm tra định kỳ các tham số giao dịch hợp đồng vì những tham số này có thể thay đổi theo biến động của thị trường.

Để biết các tham số giao dịch cụ thể cho các cặp tiền tệ hợp đồng, vui lòng truy cập dữ liệu giao dịch của SAFEX.

Các tham số giao dịch cho một số cặp tiền tệ được giải thích như sau:

Chế độ gộp khoản

Giới hạn vị thế cho BTC và ETH như sau:

Mức độ

Giá trị (USDT)

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì (%)

Đòn bẩy tối đa

1

0~350,000

0.40%

150

2

350,000~500,000

0.5%

100

3

500,000 ~ 600,000

0.65%

75

4

600,000~700,000

1.00%

50

5

700,000~800,000

2.00%

20

6

800,000~900,000

5.00%

10

7

900,000~1,000,000

10.00%

5

8

1,000,000 ~ 80,000,000

12.50%

4

9

80,000,000 ~ 100,000,000

15.00%

3

10

100,000,000 ~ 150,000,000

25.00%

2

11

150,000,000 ~ 300,000,000

50.00%

1

LTC, BCH, SOL, BNB, FIL, ETC, DOGE,LINK:

Mức độ

Giá trị (USDT)

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì (%)

Đòn bẩy tối đa

1

0~20,000

0.50%

75

2

20,000~50,000

0.60%

50

3

50,000~70,000

1.00%

40

4

70,000~80,000

2.00%

25

5

80,000~90,000

5.00%

10

6

90,000~100,000

10.00%

5

7

1,000,000~12,000,000

12.50%

4

8

12,000,000~20,000,000

15.00%

3

9

20,000,000~30,000,000

25.00%

2

10

30,000,000~50,000,000

50.00%

1

ARB,OP,WLD,ORDI,BIGTIME,TIA,1000SATS,TRBUSDT,DYDX,LDO,ENS,AAVE,1000SHIB :

Mức độ

Giá trị (USDT)

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì (%)

Đòn bẩy tối đa

1

0~20,000

1.00%

50

2

20,000~50,000

2.00%

25

3

50,000~70,000

2.50%

20

4

50,000~70,000

5.00%

10

5

80,000~100,000

10.00%

5

6

100,000~500,000

12.50%

4

7

500,000~6,000,000

25.00%

2

8

6,000,000~10,000,000

50.00%

1

Chế độ tách khoản

Cặp tiền tệ

Giá trị tối đa của một vị thế

Số lượng vị thế tối đa

Đòn bẩy tối đa

Tỷ lệ bảo lãnh duy trì (%)

BTCUSDT

1,000,000

20

150

0.005

ETHUSDT

1,000,000

20

150

0.005

BCHUSDT

150,000

10

75

0.005

BNBUSDT

150,000

10

75

0.005

DOGEUSDT

150,000

10

75

0.005

ETCUSDT

150,000

10

75

0.005

FILUSDT

150,000

10

75

0.005

LINKUSDT

150,000

10

75

0.005

LTCUSDT

150,000

10

75

0.005

SOLUSDT

150,000

10

75

0.005

1000SATSUSDT

100,000

10

50

0.005

1000SHIBUSDT

100,000

10

50

0.005

AAVEUSDT

100,000

10

50

0.005

ARBUSDT

100,000

10

50

0.005

BIGTIMEUSDT

100,000

10

50

0.005

DYDXUSDT

100,000

10

50

0.005

ENSUSDT

100,000

10

50

0.005

LDOUSDT

100,000

10

50

0.005

OPUSDT

100,000

10

50

0.005

ORDIUSDT

100,000

10

50

0.005

TIAUSDT

100,000

10

50

0.005

TRBUSDT

100,000

10

50

0.005

WLDUSDT

100,000

10

50

0.005

Last updated